vendredi 26 décembre 2025

Phúc Lai - Về cuộc chiến tranh xâm lược Ukraine của Putler ngày 24/12/2025


Mỹ cắt thông tin tình báo cho Ukraine và rộng hơn, tỏ thái độ quay lưng gần như phản bội với NATO và châu Âu. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến cỡ nào ?

(Bài dài khó đọc)

Vừa qua, có một bài báo của Shankar Narayan ngày 21/12/2025 trên TheConcis dot com, bài dịch đường link tại đây. Trong đó dẫn Budanov nói những vấn đề rất hay và thực tế, chẳng hạn về các hỗ trợ của Hoa Kỳ cho Ukraine, đặc biệt về tình báo.

Điều cần nói là, những hỗ trợ này dưới thời Trump, như ông ta đã đe dọa, có thể bị cắt bất cứ lúc nào và nó đã diễn ra làm ảnh hưởng đến Chiến dịch Kursk của Ukraine vào đầu năm, trong tương lai nó có thể bị cắt thêm lần nữa… đó là chưa nói đến các thông tin liên quan đến kết quả do thám từ không gian.

Thấy gì qua những gì Budanov đã nói – “Ukraine sẽ mất khoảng 15 – 17 % khả năng hoạt động nếu nguồn cung cấp này bị cắt giảm. Ông cảnh báo rằng việc mất hình ảnh radar sẽ gây thiệt hại nghiêm trọng hơn nhiều – đẩy mức độ suy giảm lên gần 46 %, làm phức tạp thêm việc nhận thức tình hình trên chiến trường và lập kế hoạch tác chiến.”

1. Thông tin vệ tinh

Phải nói rằng, về mặt kỹ thuật tín hiệu GPS của Hoa Kỳ có thể bị cắt hoặc làm gián đoạn tín hiệu ở một khu vực cụ thể trên Trái đất. Họ có hai cơ chế chính để kiểm soát hoặc làm gián đoạn tín hiệu:

(1) SA tức “Selective Availability”, là một tính năng đã từng được sử dụng để cố tình làm giảm độ chính xác của tín hiệu GPS dành cho người dùng dân sự trên toàn thế giới, chỉ để lại tín hiệu chính xác cho quân đội Mỹ. SA đã được tắt vĩnh viễn vào năm 2000 và về mặt lý thuyết chính phủ Mỹ có thể tái kích hoạt các biện pháp làm giảm độ chính xác trên diện rộng nếu cần thiết, nhưng việc này rất phức tạp, người như Trump sẽ không lựa chọn.

(2) Gây nhiễu Khu vực (Regional Jamming). Chính phủ Mỹ (hoặc quân đội) có khả năng chủ động phát các tín hiệu nhiễu mạnh từ các thiết bị mặt đất, trên không hoặc vệ tinh để làm gián đoạn tín hiệu GPS trong một khu vực chiến thuật cụ thể. Việc này không cần đến Hoa Kỳ, Nga làm suốt. Vì vậy, việc Hoa Kỳ cắt tín hiệu GPS cho một khu vực là điều cực kỳ khó xảy ra vì nó sẽ gây ra hậu quả toàn cầu.

Tín hiệu GPS cung cấp dịch vụ miễn phí và mở cho toàn thế giới và hiện nay hàng tỉ người dùng dân sự (hàng không, giao thông, tài chính, viễn thông, nông nghiệp) trên khắp thế giới phụ thuộc vào nó. Việc cắt tín hiệu ở một khu vực lớn sẽ gây ra sự hỗn loạn kinh tế và xã hội nghiêm trọng.

Nếu Mỹ cắt tín hiệu vì lý do chính trị hoặc quân sự, điều đó sẽ đánh mất lòng tin của cộng đồng quốc tế, thúc đẩy các quốc gia khác nhanh chóng chuyển sang sử dụng các hệ thống định vị vệ tinh đối thủ (như GLONASS của Nga, Galileo của Châu Âu, Beidou của Trung Quốc, hay QZSS của Nhật Bản). Hơn nữa, việc cắt tín hiệu hoàn toàn chỉ ở một khu vực nhỏ (chiến trường Ukraine là nhỏ) là rất khó khăn vì tín hiệu từ vệ tinh GPS bao phủ một vùng rộng lớn. Bất kỳ sự can thiệp nào từ vệ tinh cũng sẽ ảnh hưởng đến các khu vực lân cận không mong muốn.

Như vậy, Hoa Kỳ cắt thông tin tình báo cung cấp cho Ukraine chủ yếu là các dữ liệu quan sát từ không gian. Có thể hình dung nó bao gồm:

+ Hình ảnh Vệ tinh Độ phân giải Cao (Imagery Intelligence – IMINT), nó cho phép quan sát mục tiêu tĩnh với hình ảnh vệ tinh độ phân giải rất cao (chụp bởi các vệ tinh quân sự và thương mại Mỹ) giúp xác định vị trí chính xác của các mục tiêu cố định như căn cứ quân sự, kho đạn, trung tâm chỉ huy, và cơ sở hạ tầng quan trọng của đối phương. Sau đó, hệ thống cung cấp hình ảnh so sánh trước và sau khi tấn công để xác định hiệu quả của các cuộc không kích hoặc pháo kích. Hình ảnh vệ tinh cũng cho phép giám sát việc xây dựng công sự phòng thủ, các bãi mìn, hoặc các tuyến chiến hào mới.

+ Tình báo tín hiệu (Signals Intelligence – SIGINT), là thông tin thu thập bằng cách nghe lén, chặn, và phân tích các tín hiệu điện tử, thường được thực hiện bởi các vệ tinh ELINT/COMINT. Hoạt động này sẽ làm các việc như phân tích tín hiệu điện thoại, radio và các thiết bị liên lạc quân sự để xác định vị trí, tốc độ di chuyển và phương hướng của các đơn vị chiến đấu; hỗ trợ thu thập và phân tích các tín hiệu vô tuyến điện tử của đối phương để giải mã các bức điện; thu thập dữ liệu từ radar, hệ thống phòng không, và các hệ thống vũ khí điện tử khác để xác định khả năng và vị trí bố trí của chúng, tức là tình báo Điện tử (ELINT).

+ Dữ liệu định vị và dẫn đường (Positioning, Navigation, và Timing – PNT), chính là câu chuyện GPS trên đây. Mặc dù GPS (PNT) là dịch vụ đã được “công cộng hóa” từ lâu, việc cắt giảm hỗ trợ có thể liên quan đến các khía cạnh đặc biệt hơn. Ví dụ dịch vụ GPS quân sự (Military GPS Service – MGS), Ukraine có thể được cung cấp quyền truy cập vào tín hiệu GPS quân sự được mã hóa và có độ chính xác cao hơn, ít bị gây nhiễu hơn so với tín hiệu dân sự. Việc cắt giảm có thể là thu hồi quyền truy cập này.

Chúng ta không biết là Mỹ có thu hồi quyền này của Ukraine hay không, về kỹ thuật nếu nó giống như phát wifi cho nhà hàng xóm dùng nhờ mà đổi password thì Ukraine hoàn toàn có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Dữ liệu PNT chính xác là rất cần thiết để lập trình các tên lửa và đạn pháo thông minh (như HIMARS) để tấn công mục tiêu chính xác.

+ Dữ liệu Thời tiết và Địa hình (Environmental và Geospatial Data). Dữ liệu vệ tinh về độ cao, địa hình, độ ẩm của đất, và điều kiện thời tiết thuộc về góc độ “mô hình hóa chiến trường” rất quan trọng để lập kế hoạch tấn công, di chuyển quân sự và tính toán quỹ đạo pháo binh. Ngoài ra, nó cung cấp dự báo thời tiết chi tiết, giúp Ukraine lên kế hoạch cho các hoạt động quân sự và không kích.

Như vậy, câu chuyện không đơn giản chỉ là cắt tín hiệu vệ tinh. Nếu Mỹ quyết định cắt giảm hỗ trợ tình báo từ không gian, đó là một quyết định chiến lược nghiêm trọng và thường được thực hiện thông qua việc hạn chế quyền truy cập vào các nền tảng và kênh liên lạc. Việc giảm bớt luồng dữ liệu tình báo có thể gây khó khăn lớn cho khả năng ra quyết định, lập kế hoạch chiến thuật và thực hiện các cuộc tấn công chính xác của quân đội Ukraine.

Việc Hoa Kỳ cắt giảm hoặc hạn chế thông tin tình báo cung cấp cho Ukraine chắc chắn sẽ có ảnh hưởng đáng kể, dù gián tiếp đến các nước NATO thuộc châu Âu.

+ Thứ nhất về khía cạnh chiến thuật:

- Nó ảnh hưởng đến khả năng quan sát chiến trường (tactical impact), dẫn đến việc giảm tầm nhìn chung (Situational Awareness). Hoa Kỳ là nguồn cung cấp thông tin tình báo quan trọng nhất (IMINT, SIGINT) cho toàn bộ liên minh NATO về chiến trường Ukraine. Nếu nguồn này bị hạn chế, các nước châu Âu, dù có thể có các vệ tinh riêng (như Pháp, Đức), vẫn sẽ thiếu dữ liệu từ hai góc độ: đầy đủ và kịp thời.

Hậu quả của nó sẽ dẫn tới việc ra các quyết định bị chậm trễ do thiếu thông tin tình báo chính xác về vị trí, di chuyển, và ý định của quân đội Nga sẽ làm chậm quá trình ra quyết định của các chỉ huy NATO không chỉ trong việc hỗ trợ Ukraine (từ đó làm giảm hiệu quả của viện trợ từ NATO cho Ukraine từ trước), mà còn ảnh hưởng đến chiến lược phòng thủ của châu Âu. Việc thiếu thông tin tình báo làm gia tăng rủi ro lên mức báo động, giả định nếu Ukraine thất bại hoặc bị Nga áp đảo gia tăng. Điều này trực tiếp làm tăng rủi ro an ninh cho các nước NATO giáp biên giới Ukraine (như Ba Lan, Rumani, Slovakia) và toàn bộ sườn phía đông của NATO.

+ Thứ hai, về khía cạnh chi phí. Nếu Mỹ rút lui, các thành viên NATO ở châu Âu sẽ phải tăng cường đáng kể nỗ lực thu thập thông tin tình báo của riêng họ, bao gồm việc đầu tư nhanh chóng vào vệ tinh, máy bay trinh sát và hệ thống phân tích. Điều này đòi hỏi chi phí và thời gian lớn. Châu Âu sẽ buộc phải dựa nhiều hơn vào các nguồn tình báo thương mại (commercial satellite imagery) hoặc các hệ thống của Anh/Pháp, vốn không có quy mô và khả năng toàn cầu như của Mỹ.

+ Thứ ba, về khía cạnh địa chính trị chiến lược. Việc làm giảm khả năng răn đe của NATO là ảnh hưởng lớn nhất. Nếu Ukraine không thể tự vệ hiệu quả do thiếu thông tin, điều đó sẽ làm suy yếu khả năng răn đe của NATO đối với Nga, vì nó cho thấy sự chia rẽ trong liên minh. Việc rạn nứt lòng tin trước nay đặt vào Mỹ do họ giảm hỗ trợ tình báo gửi đi một thông điệp tiêu cực về mức độ cam kết của Washington đối với an ninh châu Âu.

Tuy nhiên, cái gì cũng có hai mặt của nó, giảm lòng tin thì phải tự túc, sẽ thúc đẩy các nước châu Âu tăng tốc nỗ lực tự chủ chiến lược (Strategic autonomy) và tự xây dựng khả năng phòng thủ và tình báo của riêng mình, tách biệt khỏi sự lãnh đạo của Mỹ. Về tổng thể, các nước NATO châu Âu sẽ cảm thấy bị động hơn, buộc phải thay đổi các tính toán chính trị và quân sự của mình trong quan hệ với Nga, đặc biệt nếu Mỹ có dấu hiệu muốn thúc đẩy một thỏa thuận hòa bình (dựa trên quan điểm Mỹ) mà không có sự đồng thuận đầy đủ của châu Âu.

2. "Thông tin hình ảnh radar"

Trên đây, Budanov có nói về “hình ảnh radar”, theo tôi hiểu là hình ảnh của các máy bay trinh sát và quan sát từ trên không, đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì chúng cung cấp dữ liệu gần thời gian thực (near real-time), vượt trội so với vệ tinh ở khả năng bám sát và giám sát liên tục. Chúng ta có các máy bay quan sát trên không lớn (như E-3 Sentry AWACS hoặc E-8 J-STARS của Mỹ) bay ở không phận NATO (chủ yếu là Ba Lan và Rumani), gần biên giới Ukraine. Nhiệm vụ của chúng là quan sát mục tiêu di động (GMTI là từ viết tắt của Ground Moving Target Indicator).

Radar trên máy bay có thể theo dõi và phân biệt được sự di chuyển của các đơn vị xe cộ, xe tăng và đoàn quân trên mặt đất, ngay cả khi chúng đang di chuyển. Hệ thống điện toán mạnh từ đó có thể tính toán để cung cấp cho Ukraine bức tranh tổng thể về không gian chiến đấu, bao gồm vị trí của các lực lượng thân thiện và đối phương, giúp lực lượng vũ trang nước này lập kế hoạch phản công và phòng thủ chính xác.

Cho đến nay, mặc dù Ukraine chưa nhận được AWACS nào trực tiếp từ Mỹ hay NATO, nhưng họ vẫn nhận được thông tin tình báo quan trọng từ các máy bay AWACS của NATO bay trong không phận quốc tế và các nước thành viên gần biên giới, có thể kể:

- E-3 Sentry (AWACS): Máy bay AWACS của Mỹ và NATO thường xuyên tuần tra khu vực Biển Đen và biên giới Ba Lan/Romania để giám sát không phận Ukraine và Nga.

- RC-135W Rivet Joint (SIGINT): Máy bay trinh sát tín hiệu (SIGINT) của Mỹ và Anh thu thập thông tin tình báo điện tử dọc theo biên giới.

Theo các thông tin công khai và các cam kết chính thức từ Chính phủ Thụy Điển tính đến thời điểm hiện tại, Thụy Điển đã cam kết chuyển giao 2 máy bay ASC 890 (Saab 340 AEW&C) cho Ukraine như một phần của gói viện trợ quân sự lớn. Tin này đã có từ đầu năm nay hoặc có thể, cuối năm 2024 (tôi chưa có thời gian tìm hiểu kỹ thêm) nhưng theo tôi tìm hiểu, có một trang web không rõ tính tin cậy đưa tin rằng Ukraine đã nhận được chiếc đầu tiên từ hồi tháng Tư năm 2025.

Tôi cho rằng vì nó là mục tiêu có giá trị cao, nên việc chiếc máy bay này chính thức đi vào hoạt động ở Ukraine thường không được công bố công khai trên mặt báo. Việc nhận ASC 890 sẽ là một sự nâng cấp lớn cho khả năng cảnh báo sớm của Ukraine, giúp họ có một cái nhìn tốt hơn về không phận, đặc biệt là khi đối phó với tên lửa hành trình và máy bay chiến đấu của Nga.

Đúng như Budanov nói, nếu cắt hoàn toàn các quan sát radar bay, người Ukraine gần như là “mù một nửa”. Tất nhiên ở đây, chuyện gì cũng có hai mặt và rõ ràng là người Ukraine phải có phương án bù đắp.

3. Vậy giải pháp là gì?

3.1. Giải pháp Nhật Bản

Từ trước chiến tranh, Ukraine đã có những nỗ lực đáng kể nhằm tăng cường khả năng quan sát từ không gian của riêng mình, tách khỏi sự phụ thuộc hoàn toàn vào các đối tác phương Tây, với hai hướng chính:

+ Mua và đưa vào sử dụng vệ tinh thương mại. Ukraine đã có một vệ tinh quan sát Trái đất đang hoạt động là Sich-2-30 (hay Sich-2-1). Đây là một vệ tinh quan sát Trái đất được phát triển và phóng vào năm 2011 nhưng bị ngừng hoạt động. Nó đã được khôi phục, hiện đại hóa và phóng lại vào tháng 1 năm 2022. Khả năng của nó khá khiêm tốn: Cung cấp hình ảnh quang học với độ phân giải khoảng 7 mét. Như vậy nó chỉ có ích cho giám sát tài nguyên thiên nhiên, thảm họa, và các hoạt động quân sự trên quy mô lớn, tuy nhiên, độ phân giải này không đủ cao cho các nhiệm vụ tấn công chiến thuật.

+ Kế hoạch thát triển hệ thống vệ tinh quân sự độc lập và hiện đại là mục tiêu chiến lược của Ukraine, tương tự như động thái của Nhật Bản (QZSS). Theo kế hoạch này, nó đề ra mục tiêu xây dựng một nhóm các vệ tinh mới (có thể là ba quả) với độ phân giải cao hơn nhiều (khoảng dưới 1 mét) để phục vụ cho nhu cầu quân sự và tình báo cụ thể. Họ đã dự kiến lên kế hoạch phát triển dòng vệ tinh Sich-2M và các vệ tinh radar khẩu độ tổng hợp (Synthetic Aperture Radar – SAR).

Về vệ tinh SAR, nó là loại vệ tinh cực kỳ quan trọng vì chúng có thể chụp ảnh Trái đất bất kể điều kiện thời tiết hay ban đêm, điều mà vệ tinh quang học không làm được. Nhưng dự án này đòi hỏi nguồn tài chính khổng lồ, công nghệ phức tạp và thời gian dài, đặc biệt trong bối cảnh xung đột.

Tham khảo giải pháp Nhật Bản: Nước này đang phát triển một hệ thống định vị vệ tinh của riêng mình, được gọi là Hệ thống Vệ tinh Bán Thiên Đỉnh (Quasi-Zenith Satellite System – QZSS), hay còn có tên gọi là Michibiki (hình như nghĩa là dẫn đường). Mục tiêu chính của QZSS là cải thiện và tăng cường độ chính xác của Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) của Mỹ, đặc biệt là ở khu vực Châu Á – Châu Đại Dương và tập trung vào Nhật Bản.

Ban đầu, QZSS được thiết kế để bổ sung cho GPS của Mỹ, đảm bảo luôn có ít nhất một vệ tinh bay ở phía trên Nhật Bản. Điều này rất quan trọng ở những khu vực bị che khuất tín hiệu như đô thị có nhà cao tầng hoặc vùng núi. Khi kết hợp QZSS với GPS của Mỹ, sai số định vị có thể được giảm đáng kể, từ khoảng vài mét (của GPS độc lập) xuống chỉ còn vài xăng-ti-mét. Chức năng này được gọi là Dịch vụ Tăng cường Cấp độ xăng-ti-mét (CLAS).

Tuy nhiên, để dần dần không phụ thuộc GPS Mỹ, Nhật Bản đang có kế hoạch mở rộng hệ thống lên tới 7 vệ tinh và dự kiến hoạt động đầy đủ vào năm 2026. Khi đạt được điều này, QZSS có thể cung cấp thông tin vị trí bằng vệ tinh của Nhật Bản mà không cần dựa vào vệ tinh ở nước ngoài.

Hệ thống này được kỳ vọng sẽ phát huy tác dụng với xe tự hành, máy móc nông nghiệp tự động, dịch vụ giao hàng bằng thiết bị bay không người lái (drone), và cung cấp thông tin cảnh báo động đất.

Như vậy với các nước chưa đủ điều kiện, như Ukraine “giải pháp Nhật Bản” như bước đầu của họ trên đây, tức là phóng thêm 1 đến 2 vệ tinh với chức năng đầu tiên là quan trắc với công nghệ tinh radar khẩu độ tổng hợp (SAR) và chức năng thứ hai là bổ sung độ chính xác, nhất là thông số độ cao khi sử dụng tín hiệu các hệ thống sẵn có như GPS của Mỹ, Glonass của Nga và Bắc Đẩu của Trung Quốc. Bước tiếp theo giống như Nhật Bản phóng thêm đến 7 quả là… chưa cần thiết, ít nhất trong cuộc chiến tranh này vì nhùn chung là chưa chắc đã kịp.

3.2. Và một giải pháp cũng có yếu tố Nhật Bản

Theo một bài báo trên “The Defense dot info Analysis Team” ngày 08/03/2025, đã đưa ra một cái nhìn toàn diện và rất cập nhật về cách Ukraine đang xây dựng mạng lưới tình báo vệ tinh của mình thông qua hợp tác quốc tế, đặc biệt là với các đối tác thương mại và các quốc gia Đông Âu. Theo đó, thay vì sở hữu một hệ thống vệ tinh quân sự quy mô lớn như Nhật Bản (QZSS), Ukraine đã thiết lập một mạng lưới tình báo vệ tinh hiệu quả bằng cách dựa vào các đối tác. Có thể kể các dự án chính của Ukraine đã tiến hành như sau:

+ Hợp tác có tính đột phá với ICEYE (Phần Lan) – Công ty vệ tinh thương mại ICEYE của Phần Lan đã trở thành đối tác tình báo không gian quan trọng nhất của Ukraine. ICEYE cung cấp quyền kiểm soát độc quyền đối với một vệ tinh SAR và quyền truy cập vào toàn bộ chòm sao của công ty. SAR là công nghệ cốt lõi giúp chụp ảnh độ phân giải cao xuyên qua mây, xuyên qua bóng tối và trong mọi điều kiện thời tiết.

Với hợp tác này, Ukraine dần dần làm chủ được Công nghệ SAR (Radar khẩu độ tổng hợp). Theo một báo cáo năm 2024 của Newsweek, gần 38% thông tin thu thập được từ vệ tinh ICEYE đã được sử dụng trực tiếp để chuẩn bị các cuộc tấn công chính xác vào các mục tiêu quân sự của Nga, gây ra thiệt hại ước tính hàng tỷ đô la.

+ Sáng kiến “Đồng minh giám sát liên tục” (APSS). Vào tháng 2 năm 2023, mười tám quốc gia phương Tây, bao gồm các nước Đông Âu (Bulgaria, Hungary, Romania) và Phần Lan, đã ký thư ngỏ thiết lập Sáng kiến Đồng minh Giám sát Liên tục từ Không gian (APSS). Đây là dự án không gian đa quốc gia lớn nhất trong lịch sử NATO, với cam kết đầu tư tổng cộng 1 tỉ USD. Chương trình (mã danh “Aquila”, đi vào hoạt động năm 2025) tập trung vào chia sẻ dữ liệu vệ tinh quốc gia, cùng nhau xử lý thông tin, và cùng tài trợ mua hình ảnh vệ tinh thương mại.

+ Cuối cùng, cú đột phá quan trọng không kém, được đánh giá là một quyết định lịch sử: vào tháng 4 năm 2025, Nhật Bản đã đưa ra quyết định lịch sử là chia sẻ hình ảnh vệ tinh SAR từ Viện Q-shu Pioneers of Space (iQPS) cho Cơ quan Tình báo Quân sự Ukraine (GUR). Đây là lần đầu tiên Nhật Bản chia sẻ thông tin tình báo địa không gian nhạy cảm như vậy với một quốc gia nước ngoài. Công nghệ SAR nhẹ, tiên tiến của iQPS giúp Ukraine giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp phương Tây và bảo vệ chống lại các sự cố gián đoạn hỗ trợ trong tương lai.

Như vậy, Ukraine đã không xây dựng (và cũng khó kịp cho yêu cầu cuộc chiến hiện tại) một hệ thống vệ tinh quân sự độc lập hoàn toàn như QZSS của Nhật Bản (về bản chất là vệ tinh định vị – đạo hàng) mà thay vào đó, họ đã thành công trong việc xây dựng một Mạng lưới Tình báo Vệ tinh bằng cách tận dụng công nghệ thương mại (SAR) và các sáng kiến hợp tác quốc tế (APSS), biến nó thành một hình mẫu mới cho an ninh quốc tế.

Việc các công ty vệ tinh thương mại (ICEYE, Maxar, Planet, BlackSky, Capella Space) cung cấp khả năng triển khai nhanh, tần suất tái quan sát cao và linh hoạt, giúp Ukraine có được cái gọi là “cơ quan địa không gian quốc gia khu vực tư nhân” mà không cần phải tự phát triển chương trình phóng vệ tinh tốn kém.

4. Cuộc chiến do thám từ không gian trong chiến tranh Nga – Ukraine

Ukraine có một máy bay cảnh báo sớm (AWACS) được phát triển từ thời Liên Xô là chiếc Antonov AN-71, (NATO gọi là Madcap) là một máy bay cảnh báo sớm và chỉ huy trên không được phát triển vào cuối thời kỳ Liên Xô, được chế tạo dựa trên khung thân của máy bay vận tải AN-72, đặc trưng bởi đĩa radar lớn gắn trên cánh đuôi đứng. Chỉ có một (1) chiếc AN-71 nguyên mẫu được chế tạo và bay thử nghiệm. Chiếc AN-71 này không được đưa vào sản xuất hàng loạt và hiện đã dừng hoạt động, chủ yếu được giữ lại làm mẫu vật hoặc nằm trong kho bảo quản/sửa chữa tại một trong các cơ sở của Antonov.

Vì đã cực kỳ lỗi thời cả về… máy bay lẫn thiết bị điện tử, Ukraine không có ý định phục hồi cái thổ tả này, vì “bài học Ấn Độ” vẫn còn nguyên. Nước này đã thành lập dự án khôi phục và hiện đại hóa bao gồm việc thay thế toàn bộ radar bằng công nghệ mới, hóa ra là cực kỳ tốn kém và mất thời gian. Thay vào đó, Ukraine đã chuyển sang nhận AWACS hiện đại từ các đối tác phương Tây (như ASC 890 của Thụy Điển nói trên đây) để có thể tích hợp ngay lập tức với các hệ thống và máy bay chiến đấu NATO (như F-16 và Mirage). Chúng ta không biết được có điều gì ẩn giấu phía sau, nhưng việc Ukraine được Thụy Điển cung cấp máy bay ASC 890 cho thấy cuộc chiến do thám từ không gian trong chiến tranh Nga – Ukraine trở nên cực kỳ quan trọng từ hai góc độ:

(1) Dần dần tăng cường lực lượng do thám không gian của mình và

(2) Tàn phá năng lực của đối phương càng nhanh, càng nghiêm trọng càng tốt.

Bây giờ, chúng ta sẽ điểm qua một số tổn thất của Nga do Ukraine gây ra:

Nga được cho là có tổng cộng khoảng 12 đến 16 chiếc thuộc dòng A-50/A-50U (gồm cả chiếc đang bay và dự trữ). Trong cuộc chiến này, đã có hai (2) chiếc A-50/A-50U đã bị bắn hạ khi đang bay, và một (1) chiếc A-50 bị hư hại nặng khi đang ở trên mặt đất. Số lượng máy bay A-50U (phiên bản hiện đại hóa) đang hoạt động thực sự còn ít hơn, chỉ khoảng 6 đến 9 chiếc trước khi xảy ra tổn thất.

 Sau khi mất đi ít nhất 2 chiếc (và 1 chiếc hư hại nặng cần sửa chữa), các nhà phân tích quốc phòng ước tính rằng Nga hiện chỉ còn khoảng 6 đến 8 chiếc A-50/A-50U đang ở tình trạng sẵn sàng chiến đấu và hoạt động. Tổn thất này buộc Nga phải hạn chế tần suất và phạm vi hoạt động của các máy bay AWACS còn lại, khiến khả năng quan sát và kiểm soát không phận của họ bị suy yếu đáng kể. Điều này tạo ra “điểm mù” cho các hoạt động phòng không và chiến đấu của Nga, đặc biệt là ở khu vực gần Biển Azov.

Nói về các máy bay trinh sát và quan sát của Nga bị tổn thất trong cuộc xung đột, không chỉ có các máy bay AWACS (mà với Nga nền tảng chủ yếu là máy bay A-50), mà còn phải nói đến các nền tảng trinh sát ít được biết đến hơn nhưng cũng có vai trò quan trọng trong việc thu thập tình báo và kiểm soát chiến trường. Mới nhất, hôm qua (hoặc hôm kia gì đó) trong khi chuẩn bị tấn công tàu ngầm Nga Varshavyanka ở Novorossiysk, các sĩ quan thuộc cục 13 của Tổng cục Tình báo Quân sự thuộc Cơ quan An ninh Ukraine (SBU) đã phá hủy một máy bay trinh sát IL-38N “Sea Dragon” phiên bản hiện đại hóa tại căn cứ không quân Yeysk, vùng (Krai) Krasnodar.

Chiếc máy bay bị phá hủy này đang tích cực gây nhiễu hoạt động của các máy bay không người lái hải quân của SBU. Giá trị ước tính của chiếc máy bay này là 24 triệu đô-la. SBU cho biết thêm rằng Nga chỉ có một máy bay loại này ở Biển Đen có khả năng phát hiện máy bay không người lái dưới nước “Sub Sea Baby” của Ukraine khi nó di chuyển về phía mục tiêu.

Để tiêu diệt nó, SBU đã sử dụng máy bay không người lái (UAV) hoặc một thiết bị mang đầu đạn tên lửa đất đối không để tấn công chiếc máy bay khi nó đang ở trên mặt đất. SBU tuyên bố việc vô hiệu hóa chiếc IL-38N là đòn đánh quyết định nhằm “mở đường” cho cuộc tấn công thành công sau đó bằng UAV dưới nước vào tàu ngầm Nga tại cảng Novorossiysk. Chiếc IL-38N là khí tài trinh sát hàng hải cực kỳ quan trọng, được cho là chiếc duy nhất ở biển Đen được trang bị radar hiện đại có khả năng phát hiện tàu ngầm và các thiết bị không người lái trên biển.

Ngoài ra, còn phải kể đến các máy bay trinh sát khác của Nga bị Ukraine tiêu diệt/vô hiệu hóa:

+ Máy bay Trinh sát Điện tử IL-20M (Coot-A). Đây là loại máy bay trinh sát điện tử (ELINT/SIGINT) tầm xa, được thiết kế để thu thập tín hiệu radar và liên lạc của đối phương. Nó là tài sản cực kỳ có giá trị cho việc lập bản đồ mạng lưới phòng không của Ukraine. Mặc dù Ukraine không công bố thành tích bắn hạ hoặc bắn hỏng loại máy bay này, nhưng các nhà phân tích phương Tây tin rằng một số chiếc Il-20M đã bị hư hại hoặc gặp sự cố trong quá trình bay gần không phận Ukraine, buộc Nga phải hạn chế hoạt động của chúng.

+ Máy bay Trinh sát Chiến thuật Su-24MR (Fencer-E) là phiên bản trinh sát của máy bay ném bom Su-24, được thiết kế cho các nhiệm vụ trinh sát chiến thuật (chụp ảnh, trinh sát radar và hồng ngoại) ở độ cao thấp. Các máy bay Su-24MR thường phải bay vào các khu vực nguy hiểm gần tiền tuyến để thực hiện nhiệm vụ trinh sát. Điều này khiến chúng trở thành mục tiêu dễ bị tổn thương hơn đối với các hệ thống phòng không tầm ngắn và tên lửa vác vai (MANPADS) của Ukraine.

Tổn thất của Su-24MR được ghi nhận rải rác trong suốt cuộc xung đột, chủ yếu là trong giai đoạn giữa năm 2022 và năm 2023, khi Nga tích cực sử dụng chúng để lập bản đồ vị trí quân sự của Ukraine và đánh giá thiệt hại sau các cuộc tấn công. Theo các báo cáo và phân tích bằng nguồn mở (ví dụ: Oryx), Nga đã mất ít nhất 5 chiếc Su-24MR (trong số đó có 2 chiếc bị bắt giữ) kể từ khi cuộc xung đột bắt đầu. Các vụ bắn hạ thường xảy ra ở các khu vực chiến sự ác liệt như tỉnh Kharkiv, Kherson và Donbas.

Qua trao đổi với “bà hàng nước” cựu không quân Nga, anh này cho biết, năng lực quan sát chiến trường của Nga đã giảm đi rất nhiều, gây ảnh hưởng cực kỳ lớn đến hoạt động của không quân và tập kích đường không bằng tên lửa. Đó cũng là một lý do giải thích tại sao Nga phải chuyển sang sử dụng Shahed là con bài chủ đạo để không kích Ukraine. Cơ chế của loại vũ khí này là tập trung vào dẫn đường tự động (autonomous navigation) và chống gây nhiễu (anti-jamming).

Về cơ bản, nó được điều khiển dựa trên hệ thống dẫn đường quán tính (INS) giá rẻ và được hiệu chỉnh bằng hệ thống vệ tinh (GNSS) – phải nói chính xác là các mô-đun GNSS thương mại được tinh chỉnh để có khả năng chống nhiễu. Về chiến lược, chúng được sử dụng để tấn công vào các mục tiêu lớn có tọa độ sẵn có, với độ chính xác thấp vì vậy việc sử dụng nó có tính chất khủng bố, hoàn toàn không có ý nghĩa về mặt quân sự. Đây cũng là một lý do cho thấy Nga ngày càng tỏ ra thất bại trong chiến tranh, ngay từ góc độ trinh sát từ trên không.

5. Mục cuối cùng… Mỹ của Trump có được cắt thông tin tình báo cho Ukraine như hồi đầu năm nay không?

5.1. Diễn biến chính trị tại Washington liên quan đến hỗ trợ Ukraine vào cuối năm 2025 vừa qua có một sự kiện rất đáng nói: Tổng thống Donald Trump đã ký ban hành Đạo luật Ủy quyền Quốc phòng (NDAA) cho năm tài chính 2026 vào ngày 18 tháng 12 năm 2025. Trước đó, NDAA 2026 đã được thông qua với sự ủng hộ áp đảo của lưỡng đảng tại cả Hạ viện (312/112) và Thượng viện (77/20). Mức độ ủng hộ cao này đủ để vượt qua quyền phủ quyết (veto override) của Tổng thống, nếu ông Trump quyết định có hành động phủ quyết Luật này.

Trên thực tế, ông Trump đã ký dự luật một cách lặng lẽ, không tổ chức buổi lễ ký kết long trọng (Oval Office ceremony) thường thấy. Hành động này được các nhà phân tích coi là cách ông thực hiện nghĩa vụ luật định mà không cần công khai ủng hộ các điều khoản về Ukraine mà ông phản đối. Nhà Trắng chỉ đưa ra một tuyên bố chính thức xác nhận việc ký.

Tại sao lại như thế? Đạo luật NDAA 2026 đã đưa ra các điều khoản nhằm hạn chế khả năng Tổng thống Trump hoặc chính quyền của ông đột ngột cắt giảm viện trợ và thông tin tình báo cho Ukraine, như ông đã làm trong suốt năm 2025.

+ NDAA 2026 ủy quyền cấp tổng cộng 800 triệu USD cho Ukraine (chia đều 400 triệu USD cho năm 2026 và 2027) thông qua Sáng kiến Hỗ trợ An ninh Ukraine (USAI). Điều này đảm bảo nguồn tiền được pháp luật cho phép sử dụng, bất kể mong muốn của Tổng thống. Một điều khoản quan trọng khác cấm Lầu Năm Góc chuyển các vũ khí đã được ký hợp đồng cho Ukraine sang kho dự trữ của Mỹ (như đã xảy ra trong một số trường hợp trước đó). Điều này đảm bảo rằng các lô vũ khí đã được đặt hàng sẽ phải được chuyển giao cho Kyiv.

+ Về chia sẻ thông tin tình báo, nó đưa ra yêu cầu báo cáo bắt buộc, tạo ra cơ chế chính để vô hiệu hóa “con bài” cắt thông tin tình báo. NDAA bắt buộc Bộ trưởng Quốc phòng phải gửi báo cáo lên Quốc hội trong vòng 48 giờ sau bất kỳ quyết định nào nhằm “tạm dừng, chấm dứt, hoặc hạn chế hay hạ cấp đáng kể việc hỗ trợ tình báo” (bao gồm thông tin, trinh sát, và hình ảnh) cho Ukraine. Như vậy yêu cầu này có 2 tính chất: bắt buộc và kịp thời – sẽ làm tăng tính minh bạch và cung cấp cho Quốc hội (nơi ủng hộ Ukraine) cơ hội để ngay lập tức phản ứng, gây áp lực chính trị, hoặc ban hành luật khẩn cấp để khôi phục hỗ trợ.

NDAA 2026 thực sự là một nỗ lực thành công của lưỡng đảng Quốc hội nhằm thiết lập các rào cản pháp lý đối với các chính sách mà Tổng thống Trump đã thể hiện, buộc chính quyền phải duy trì mức độ hỗ trợ an ninh và tình báo cho Ukraine. Tuy đã bắt đầu có những nhận xét tỉnh táo cho rằng, với thái độ phản động của Trump thì các hỗ trợ cho Ukraine cũng chỉ ở mức tối thiểu, nhưng còn hơn là lão ta quay ra chống phá kịch liệt như thời gian vừa rồi. Việc Ukraine phải rút quân khỏi Kursk ngay khi bị cắt thông tin là một ví dụ rõ ràng nhất.

5.2. Nhận xét và kết luận  

Thái độ quay lưng của chính quyền Trump đối với việc chia sẻ tình báo đã tạo ra một cuộc khủng hoảng lòng tin nghiêm trọng trong nội bộ NATO, nó làm bộc lộ rõ sự phụ thuộc quá lớn vào hạ tầng tình báo của Mỹ. Ngược lại, nó lại thúc đẩy các nước NATO châu Âu tiến nhanh hơn tới mục tiêu “tự chủ chiến lược”, tự xây dựng hệ thống vệ tinh và mạng lưới chia sẻ dữ liệu riêng (như dự án Aquila) để giảm thiểu rủi ro từ sự biến động chính trị tại Washington.

Để bù đắp khoảng trống mà Mỹ để lại, Ukraine đã thành công trong việc xây dựng một mô hình tình báo mới:

- Khu vực tư nhân: Tận dụng công nghệ SAR (Radar khẩu độ tổng hợp) từ các công ty thương mại như ICEYE, cho phép quan sát xuyên mây và đêm tối.

- Đồng minh mới: Sự hỗ trợ lịch sử từ Nhật Bản (chia sẻ dữ liệu vệ tinh iQPS) và Thụy Điển (máy bay cảnh báo sớm ASC 890) cho thấy Ukraine đang đa dạng hóa nguồn lực tình báo một cách hiệu quả.

Việc kết hợp giữa mạng lưới vệ tinh SAR và máy bay ASC 890 sẽ tạo thành một hệ thống tình báo đa tầng, giúp Ukraine duy trì khả năng nhận thức tình hình chiến trường bất chấp các biến động về hỗ trợ chính trị từ Mỹ. Tuy vậy, Ukraine và các đồng minh châu Âu cũng đã nhận được sự hỗ trợ rất lớn từ chính trường Mỹ, cụ thể là từ Quốc hội lưỡng Viện và với số phiếu áp đảo, cho thấy cả Lưỡng Đảng nhìn chung vẫn ủng hộ Ukraine. Đó là việc Trump, dù lặng lẽ một cách sượng sùng, vẫn phải ký ban hành Đạo luật NDAA 2026 là một “chiếc phanh” pháp lý quan trọng do Quốc hội Mỹ thiết lập.

Như vậy trong khi chính quyền hành pháp Mỹ (Trump) cố gắng rút lui, thì các định chế pháp lý (Quốc hội Mỹ) và mạng lưới đồng minh quốc tế (Nhật, Bắc Âu) đang nỗ lực “vá” lỗ hổng tình báo cho Ukraine. Cuộc chiến hiện nay không chỉ là súng đạn, mà là cuộc đua xem ai giữ được “đôi mắt” trên không trung lâu hơn.

Đồng thời, phía Nga cũng đang đối mặt với sự suy giảm năng lực nghiêm trọng: Việc mất đi các máy bay AWACS (A-50) và các khí tài chuyên dụng (IL-38N) đã tạo ra các “điểm mù” trên chiến trường. Và dần dần sẽ thành các “vùng mù” vì bản thân máy bay AWACS của Nga cũng không dám bay gần chiến trường vì sợ bị bắn hạ (F-16 có thể xuất kích rất nhanh để bắn hạ A-50). Hậu quả của tình trạng này được thể hiện qua sự phụ thuộc vào Shahed giá rẻ, cho thấy Nga đang thiếu hụt các giải pháp tình báo công nghệ cao để đối đầu với các vũ khí thông minh của phương Tây.

Điều đáng để kết luận là, hai xu hướng ngược nhau này đang vạch ra lộ trình và vận hành rất rõ ràng: Ukraine ngày càng được củng cố năng lực, trong khi Nga thì đi xuống. Đó là chỉ dấu thất bại chắc chắn của nước này trong năm 2026.

PHÚC LAI 24.12.2025

 

Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire

Remarque : Seul un membre de ce blog est autorisé à enregistrer un commentaire.