Kính gửi Ban Tuyên giáo Trung ương,
Kính gửi Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch,
và Đài Truyền hình Việt Nam.
Tôi nên xưng danh, nhưng tôi tin rằng chỉ cần xưng “Người Việt Nam” là đủ.
Tôi viết những dòng này không với tư cách một chuyên gia điện ảnh hay sử học, mà đơn thuần là một công dân Việt Nam – người đã được học lịch sử nước mình, đã từng xúc động trước hình ảnh vị vua dời đô để mở ra kỷ nguyên Đại Việt. Và cũng là người tin rằng lịch sử dân tộc là điều tối thiêng, không thể bị biến thành sân khấu của sự cẩu thả và giả mạo.
Bộ phim “Lý Công Uẩn – Đường tới Thành Thăng Long”, sau mười ba năm bị bỏ quên, nay lại được ấn định phát sóng trên truyền hình quốc gia. Ở thời điểm mà ý thức về bản sắc đã trở thành giá trị cốt lõi của mỗi công dân, quyết định này không thể được xem là một hoạt động nghệ thuật đơn thuần, mà là một hành vi có hệ quả chính trị và văn hóa. Bởi khi lịch sử bị kể sai, người chịu tổn thương đầu tiên không phải giới chuyên môn, mà là công chúng – những người có quyền được tiếp cận sự thật.
Ngay từ năm 2010, GS Lê Văn Lan – người bị ghi tên “cố vấn sử học” trong phim – đã công khai khẳng định: “Tôi không hề cố vấn và kiên quyết phản đối phát sóng bộ phim này.” Ông chỉ rõ rằng phim sai cả tinh thần lẫn chi tiết, từ phục trang, bối cảnh đến nội dung kịch bản. Những cảnh quay chiến trận được dàn dựng theo mô-típ phim võ hiệp Trung Quốc, nhân vật lịch sử bị “bóp méo”, còn sự kiện kháng Tống – vốn là biểu tượng của lòng kiêu hãnh dân tộc – lại bị biến thành một cuộc giao tranh mơ hồ ở ngọn núi hư cấu tên Chu Tước.
Đó không chỉ là sự bịa đặt về địa danh, mà là sự hạ thấp về tinh thần: thay vì ca ngợi ý chí độc lập, bộ phim khoác lên quá khứ một lớp da ngoại lai, khiến chiến thắng Bạch Đằng hùng tráng trong ký ức dân tộc bị thay thế bằng những trận đồ ước lệ của trường quay Hoành Điếm.
Tệ hại hơn, phần lớn mạch phim không kể câu chuyện dời đô – điểm sáng lớn nhất trong đời trị vì của Lý Công Uẩn – mà sa vào mô-típ tranh quyền, cung đấu, nghi kỵ triều đình, mưu phản và ân oán cá nhân. Trong tay những người làm phim, hình tượng vị vua khai mở kinh đô được thu nhỏ lại thành một nhân vật bi kịch thiếu tầm vóc tư tưởng. Còn lời thoại của ông thì pha tạp ngôn ngữ Hán – những “bổn vương”, “tiểu nhân”, “huynh muội”, “đăng cơ” – như thể toàn bộ tinh thần chính trị, ngôn ngữ và đạo lý Việt đã bị thay bằng lối nói kịch tính của phim cung đình nước khác. Khi tiếng nói Việt bị thay bằng ngôn ngữ vay mượn, ký ức Việt cũng mất đi giọng nói của chính mình.
Đó là lý do mà GS Lê Văn Lan, TS Nguyễn Hồng Kiên cùng nhiều học giả khác đã cảnh báo: “Đây không phải là phim lịch sử Việt Nam, mà là phim Trung Quốc nói tiếng Việt.” Và họ đã đúng. Bởi toàn bộ cấu trúc phim – từ phục trang, kiến trúc đến nhịp kể – đều phục tùng thẩm mỹ ngoại lai. Không gian Hoành Điếm, mái ngói lam, cột rồng uốn lượn, áo giáp Long Lân, mũ Tần, áo giao lĩnh cài lệch – đó là bối cảnh và phục trang của triều Hán, không phải của Đại Cồ Việt. Dù người diễn viên nói tiếng Việt, nhưng từng khung hình, từng lời thoại, từng nhịp nhấn vẫn phát ra mùi vị của sự vay mượn.
Điều đáng tiếc và cũng là điểm đáng phê phán nhất, chính là bộ phim đã đánh mất hoàn toàn hành trình tư tưởng của Lý Công Uẩn, và với đó, đánh mất luôn linh hồn của sự kiện dời đô – một trong những quyết định mang tầm vóc vĩ đại bậc nhất trong lịch sử Việt Nam.
Cái gọi là “Đường tới thành Thăng Long” trong phim, rốt cuộc, chỉ là một cái tên rỗng; bởi trong mười chín tập, không có “đường”, không có “thành”, và cũng chẳng có “Thăng Long”.
Gần như toàn bộ thời lượng được dùng để kể về những âm mưu triều chính, những xung đột cung đình, những bi kịch cá nhân – trong khi hành trình tư tưởng của một vị minh quân khai sáng, người dám nhìn xa hơn thế kỷ của mình, lại bị giản lược thành vài phút hình ảnh tượng trưng cuối cùng. Sự kiện dời đô – vốn là một tuyên ngôn trí tuệ, một bước ngoặt tư tưởng mở ra kỷ nguyên Đại Việt – bị thu hẹp thành một chi tiết kỹ thuật, một quyết định cảm tính, không hề được soi chiếu bằng lý tưởng hay triết học chính trị.
Trong lịch sử, Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn là văn kiện thể hiện tầm nhìn về tương lai dân tộc: Chuyển từ thế phòng thủ sang khai mở, từ địa thế khép kín của Hoa Lư sang vị trí trung tâm của Đại La, nơi hội tụ khí thiêng sông núi, lòng dân và thiên mệnh. Nhưng trong phim, người ta không thấy một Lý Công Uẩn mang tầm vóc ấy – không thấy ông suy tư, trăn trở, đối thoại với vận mệnh đất nước; không thấy ý chí vượt thời đại của một nhà tư tưởng chính trị; không thấy tinh thần nhân bản, khoan hòa, khai sáng của một triều đại mở đầu cho văn minh Đại Việt. Thay vào đó, chỉ còn một nhân vật lạc lõng, bị cuốn vào cơn lốc của quyền lực, âm mưu và bi lụy.
Sự im lặng của triết lý và sự vắng mặt của tư tưởng trong bộ phim này không chỉ là một thiếu sót nghệ thuật, mà là một nỗi xấu hổ văn hóa. Bởi ở khoảnh khắc mà lịch sử đáng được tôn vinh như ánh sáng của trí tuệ Việt, người ta lại dựng nên một phiên bản Hoành Điếm giả tạo, nơi ánh sáng ấy bị dập tắt bởi bóng đen của sự vay mượn và hời hợt. Cái lẽ “ý trời, lòng dân” của Chiếu dời đô – một giá trị vượt thời gian – bị thay thế bằng tiếng nhạc nền sáo rỗng và những lời thoại vô nghĩa.
Một bộ phim lịch sử có thể thiếu ngân sách, có thể vụng kỹ thuật, nhưng không được phép thiếu tư tưởng. Và khi tác phẩm mang danh “Lý Công Uẩn – Đường tới thành Thăng Long” lại không kể nổi câu chuyện về chính con đường ấy – con đường của trí tuệ, của khát vọng, của tầm nhìn – thì đó không còn là thất bại nghệ thuật nữa, mà là sự chà đạp lên ký ức văn hóa.
Tôi không phản đối sự sáng tạo, nhưng sáng tạo không thể là ngụy trang cho sự giả dối. Một tác phẩm lịch sử không thể vay mượn linh hồn của dân tộc khác để kể lại chính lịch sử của mình. Khi hình ảnh Thăng Long được tái hiện bằng mỹ thuật Hoành Điếm, khi tiếng nói Đại Việt bị thay bằng thoại cung đình Hán, và khi một vị vua khai sáng được khắc hoạ như nhân vật minh họa cho bi kịch chính trị, thì bộ phim không còn là sản phẩm nghệ thuật, mà là sự phản bội ký ức tập thể.
Cuối cùng, nếu không đưa trở lại đời sống văn hóa hiện tại sự vĩ đại vốn có, sự tự tôn vốn có, sự kiêu hãnh và bất diệt vốn có của tiền nhân trước bao cơn sóng đô hộ và đồng hóa. Nếu không nhắc lại được bản năng sinh tồn của dân tộc này suốt chiều dài lịch sử được trui rèn, rũa đúc từ những trang sử hào hùng, bi tráng, nhân văn của tiền nhân. Thì hãy để yên cho nó sống trong ký ức và hiểu biết của tri thức dân tộc, đừng tô vẽ và hủy hoại những điều thiêng liêng đó bằng sự mạo danh văn hóa.
Hãy nhớ rằng, sự vấy bẩn đó là không thể dung thứ, và không bao giờ rửa sạch được!
TRUNG HOÀNG 23.10.2025



Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire
Remarque : Seul un membre de ce blog est autorisé à enregistrer un commentaire.