Đề tài phim chiến tranh luôn đặt ra nhiều thử thách cho điện ảnh Việt Nam. “Mưa Đỏ” góp thêm một dấu ấn trong dòng phim này khi tái hiện 81 ngày đêm ở Thành cổ Quảng Trị.
Bộ phim đưa khán giả trở về với một giai đoạn lịch sử bi tráng, nơi hình ảnh người lính hiện lên vừa kiên cường trong chiến đấu, vừa giàu tình cảm trong đời thường. Qua đó, tác phẩm không chỉ làm sống lại ký ức về sự hy sinh của cha anh, mà còn nhắc nhở thế hệ hôm nay trân trọng giá trị của hòa bình.
Về khắc họa nhân vật, tác phẩm lựa chọn nhấn mạnh sức mạnh tập thể, sự khốc liệt của chiến trận và tinh thần chiến đấu dũng cảm của các chiến sĩ giải phóng quân. Đạo diễn cũng đưa vào nhiều chi tiết đời thường như những phút sinh hoạt đời thường của người lính trong khoảng lặng hiếm hoi giữa các trận đánh cùng những chia sẻ nhỏ bé giữa đồng các đồng đội với nhau.
Đáng chú ý, phim không bỏ qua yếu tố tình yêu. Đó là tình cảm trong sáng của Hồng và Cường, là mối tình thầm lặng mà Quang, người lính phía bên kia, dành cho Hồng, hay tình yêu của tiểu đội trưởng Tạ gửi về cho người vợ ở hậu phương qua những lời dặn dò trong cánh thư, phòng khi anh không còn trở lại. Những lát cắt ấy đã đem đến cho “Mưa đỏ” sắc thái tình cảm cần thiết, cho thấy con người trong chiến tranh không chỉ biết chiến đấu mà còn biết yêu thương và hy vọng.
Tuy nhiên, những mạch tình yêu này chỉ hiện diện thoáng qua, với thời lượng ít ỏi. Chúng chưa đủ độ sâu để làm đối trọng với sự khốc liệt của chiến trường và vì thế chưa tạo được sức vang lớn trong tâm khảm khán giả. Ở góc nhìn phản biện, đây là điều đáng tiếc, bởi điện ảnh chiến tranh hiện đại cho thấy chính tình yêu, dù ngắn ngủi, lại thường là điểm tựa khiến người xem cảm nhận sâu sắc hơn giá trị của hòa bình.
Những bộ phim chiến tranh tiêu biểu như “Pearl Harbor” (Trân Châu Cảng, 2001), “Atonement” (Chuộc lỗi, 2007) hay “All Quiet on the Western Front” (Phía Tây không có gì lạ, 2022) đều dành nhiều đất cho tình yêu và đời sống cá nhân bên cạnh khói lửa chiến trận. Nhờ vậy, nhân vật không chỉ hiện diện như những chiến binh trong bom đạn, mà còn như những con người với yêu thương, khát vọng và mất mát.
Trong khi đó, “Mưa Đỏ” vẫn thiên nhiều hơn về tính tập thể và không khí bi tráng, khiến tầng sâu cá nhân chưa thật sự được khai mở. Nếu bộ phim mạnh dạn trao thêm không gian cho những cung bậc tình cảm ấy, sức truyền cảm sẽ còn lớn hơn, bởi trong tận cùng mất mát, chính tình người mới làm sáng lên ý nghĩa của hy sinh.
Một điểm đáng trân trọng ở “Mưa Đỏ” là việc để nhân vật cất lên đúng giọng quê hương của mình. Hải với giọng Quảng Nam, Tạ nói giọng Thanh Hóa, cạnh đó còn có những giọng Hà Nội, Nam Bộ… Chính sự đa thanh ấy khiến mỗi âm sắc trở thành một dấu ấn văn hóa, giúp khán giả vừa nghe vừa như nhìn thấy quê hương trong từng câu nói. Thủ pháp này góp phần dựng nên một tiểu đội đa dạng, sinh động và giàu bản sắc, để tiếng nói không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là linh hồn của ký ức vùng miền.
Tuy vậy, trong khi nhiều nhân vật đã được khắc họa trọn vẹn bằng giọng nói mang đậm dấu ấn địa phương, vẫn có những chỗ chưa thật sự hòa hợp. Nếu nhân vật cô lái đò Hồng được cho nói bằng giọng Huế hay Quảng Trị, vùng đất gắn liền trực tiếp với chiến trường Thành cổ, hiệu ứng thẩm mỹ và cảm xúc chắc chắn sẽ mạnh mẽ hơn. Nhưng trong phim, Hồng lại nói bằng giọng miền Nam, khiến sự cộng hưởng ngôn ngữ với không gian và ký ức tập thể chưa đạt tới độ sâu như mong đợi.
Sau cùng là vấn đề dàn dựng các trận chiến. Phim đã sử dụng nhiều màn cận chiến một chọi một, với cách quay tạo cảm giác căng thẳng và hấp dẫn, nhưng cũng đồng thời mang đến sắc thái bạo lực không thua gì các phim chiến tranh kiểu Hollywood. Đây là sự lựa chọn nghệ thuật giàu kịch tính, song cũng đặt khán giả vào tình thế vừa bị cuốn hút bởi hiệu ứng hình ảnh, vừa tự hỏi liệu tính xác thực lịch sử có bị hy sinh cho yếu tố thị giác.
Cùng đề tài về chiến tranh nhưng mỗi bộ phim Việt Nam lại chọn cho mình một cách tiếp cận khác nhau. Đừng đốt (2009) của đạo diễn Đặng Nhật Minh khai thác cuộc chiến qua những trang nhật ký, từ đó khắc họa một câu chuyện giàu cảm xúc cá nhân và nhân bản. Mùi cỏ cháy (2011) của đạo diễn Nguyễn Hữu Mười đi sâu vào góc nhìn tuổi trẻ với tình bạn, tình đồng đội và cả những rung động tình cảm, qua đó khắc họa bi kịch và khát vọng đời thường của một thế hệ.
Trong khi đó, Mưa Đỏ thiên nhiều hơn về tính tập thể và không khí bi tráng, nhưng lại ít để lại dư vang ở tầng tình cảm cá nhân. Đây chính là điểm đặt ra cho các nhà làm phim: Cần tìm sự cân bằng giữa quy mô hoành tráng và chi tiết nhân văn, để ký ức chiến tranh vừa được tái hiện trung thực, vừa chạm đến trái tim khán giả.
Hạn chế của “Mưa Đỏ” không nằm ở sự thiếu nỗ lực, mà ở sự giằng co giữa hai mục tiêu: Trung thành với ký ức lịch sử và đồng thời chinh phục khán giả bằng ngôn ngữ điện ảnh hiện đại. Chính ở thế giằng co ấy, bộ phim gợi mở nhiều suy tư cho con đường của điện ảnh chiến tranh Việt Nam: Làm thế nào để vừa tái hiện trung thực một thời đoạn bi tráng, vừa truyền đi sức lay động của những thân phận con người.
Dẫu còn những khoảng trống, “Mưa Đỏ” vẫn là một tác phẩm đáng trân trọng, khi khẳng định tinh thần bi hùng của dân tộc và mở ra cơ hội để điện ảnh chiến tranh Việt Nam tiến gần hơn tới sự cân bằng giữa hoành tráng và nhân văn, giữa ký ức và trái tim người xem.
TIỂU VŨ 31.08.2025

Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire
Remarque : Seul un membre de ce blog est autorisé à enregistrer un commentaire.